Tham khảo Thiết kế 3D máy xới đất hoàn toàn tự động sử dụng phần mềm CREO, SOLIDWORKS... (cung cấp file 3D step)
I. Tổng Quan Thiết Kế
1. Máy Kéo Bánh Xích
Máy kéo bánh xích là thiết bị có khả năng di chuyển ổn định trên các địa hình trơn trượt hoặc lây lội. Nó được trang bị khung gắn các dụng cụ nông nghiệp khác như máy làm đất quay, máy bừa hoặc máy cày.
2. Máy Làm Đất Quay
Máy làm đất quay sử dụng trục quay đẵt có gắn dao làm đất, nhằm trộn các tàn dư cây trồng, phá vỡ lớp đất nặng, lật và san phẳng bề mặt.
II. Thiết Kế Máy Kéo Bánh Xích
1. Khung Gầm
-
Vật liệu: Thép hợp kim chịu lực cao, chống mài mòn.
-
Kích thước:
-
Chiều dài: 3.5 - 4.5 m.
-
Chiều rộng: 1.8 - 2.5 m.
-
Chiều cao: 2.0 - 2.5 m.
-
-
Trọng lượng: Khoảng 3 - 5 tấn tuý theo công suất.
2. Hệ Thống Bánh Xích
-
Kích thước:
-
Chiều rộng: 400 - 600 mm (phù hợp ruộng lúa và đất mềm).
-
Chiều dài tiếp xúc: 1.5 - 2.0 m.
-
-
Chất liệu: Cao su hoặc thép tuý theo điều kiện sử dụng.
-
Hệ thống treo: Treo giảm chấn để giảm rung lắc.
3. Động Cơ
-
Loại động cơ: Diesel 4 hoặc 6 xi-lanh.
-
Công suất: 70 - 150 HP.
-
Dung tích nhiên liệu: 50 - 100 lít, cho phép làm việc liên tục trong 6-8 giờ.
4. Hệ Thống Truyền Động
-
Hộp số: Hộp số 4 cấp hoặc 6 cấp.
-
Trục PTO: Tiêu chuẩn 540 hoặc 1000 vòng/phút để truyền động cho máy làm đất.
-
Cơ chế lái: Hệ thống thủy lực điều chỉnh độc lập từng bánh xích.
5. Cabin Điều Khiển
-
Buồng lái kín: Bảo vệ người lái khỏi bụi bẩn, thời tiết.
-
Trang bị: Hệ thống điều hoà, ghế giảm chấn, màn hình hiển thị các thông số hoạt động.
III. Thiết Kế Máy Làm Đất Trục Quay
1. Khung Máy
-
Vật liệu: Thép hợp kim chống mài mòn.
-
Kết cấu: Gắn qua khung 3 điểm với máy kéo (theo tiêu chuẩn ISO 730-1).
-
Trọng lượng: Khoảng 300 - 700 kg.
2. Trục Quay và Dao Cắt
-
Trục chính:
-
Đường kính: 60 - 80 mm.
-
Chất liệu: Thép chịu lực.
-
-
Dao xới đất:
-
Số lượng: 20 - 40 dao (tùy chiều rộng làm việc).
-
Chất liệu: Thép hợp kim được tôi nhiệt.
-
Góc dao: 45 - 60° để cắt và trộn đất hiệu quả.
-
-
Tốc độ quay: 180 - 240 vòng/phút.
3. Kích Thước Làm Việc
-
Chiều rộng: 1.5 - 2.5 m.
-
Độ sâu: 10 - 25 cm (điều chỉnh qua bánh lăn phía sau).
4. Hệ Thống Truyền Động
-
Nguồn cấp: Từ trục PTO của máy kéo.
-
Hộp số giảm tốc: Bánh răng hoặc xích truyền động.
5. Cơ Chế Điều Chỉnh
-
Độ sâu xới: Điều chỉnh qua bánh lăn hoặc hệ thống thủy lực.
-
Góc nghiêng: Điều chỉnh thủy lực giúp làm đất đều trên các địa hình nghiêng.
IV. Nguyên Lý Hoạt Động
-
Di chuyển:
-
Máy kéo bánh xích di chuyển ổn định nhờ lực kéo mạnh và khả năng bám đất cao.
-
Bánh xích đảm bảo không bị lún ngay cả trên ruộng lầy.
-
-
Làm đất:
-
Trục PTO truyền lực từ máy kéo sang máy làm đất.
-
Dao cắt quay với tốc độ cao, cắt đất, trộn đều tàn dư thực vật và san phẳng bề mặt.
-
V. Thông Số Kỹ Thuật Tham Khảo
Hạng mục | Thông số đề xuất |
---|---|
Công suất máy kéo | 70 - 150 HP |
Chiều rộng làm đất | 1.5 - 2.5 m |
Độ sâu làm đất | 10 - 25 cm |
Trọng lượng máy kéo | 3 - 5 tấn |
Trọng lượng máy làm đất | 300 - 700 kg |
Tốc độ làm việc | 3 - 5 km/h |
Trục PTO | 540 hoặc 1000 vòng/phút |
Tốc độ trục quay | 180 - 240 vòng/phút |
VI. Ưu Điểm Của Thiết Kế
-
Làm việc hiệu quả trên mọi địa hình, đặc biệt ở đất lầy lội.
-
Tăng năng suất lao động, giảm chi phí nhân công.
-
Cải thiện chất lượng đất trồng, hỗ trợ cây trồng phát triển tối ưu.
-
Linh hoạt: Phù hợp cho mọi quy mô canh tác, từ nhỏ đến lớn.