Thông báo

Tất cả đồ án đều đã qua kiểm duyệt kỹ của chính Thầy/ Cô chuyên ngành kỹ thuật để xứng đáng là một trong những website đồ án thuộc khối ngành kỹ thuật uy tín & chất lượng.

Đảm bảo hoàn tiền 100% và huỷ đồ án khỏi hệ thống với những đồ án kém chất lượng.

THÔNG SỐ DÙNG TRA BẢNG MÁY TIỆN PHAY KHOAN MÀI DOA

mã tài liệu 100400600070
nguồn huongdandoan.com
đánh giá 5.0
mô tả 500 MB (tập hợp tất cả các file) hình ảnh đầy đủ các máy .Cung cấp thêm thư viện dao và đồ gá tiêu chuẩn.... Ngoài ra còn nhiều tài liệu như tra cứu chế độ cắt, tra lượng dư, hướng dẫn làm qui trình công nghệ và làm đồ gá.................
giá 100,000 VNĐ
download đồ án

NỘI DUNG ĐỒ ÁN

MÁY KHOAN CẦN

 TAILIFT TPR-1100

THÔNG SỐ CHUNG

Đường kính của trụ :

260

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

1100

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

245

Hành trình của đầu trục :

855

              Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1280

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

680-250=430

Độ nâng của cần :

600

Kích thước bàn làm việc :

635 x 520 x 415

Kích thước chân đế :

1725 x 715 x 180

Độ col lỗ trục chính :

MT#4

Hành trình lên xuống trục chính :

230

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

44-1500x12

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.05,0.09,0.15x3

Động cơ chính(HP) :

3(2 tốc độ)

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2530

Khả năng làm việc :

- Khoan: Thép 42Ø
Gang 55Ø
- Tarô: Thép 25Ø
Gang 38Ø
- Doa: Thép 85Ø
Gang 120Ø

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

1880x864x2210

Trọng lượng máy (kgs) :

1800

 TAILIFT TPR-1230

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

Đường kính của trụ :

300

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

1230

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

340

Hành trình của đầu trục :

890

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1370

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

490

Độ nâng của cần :

880

Kích thước bàn làm việc :

635 x 520 x 415

Kích thước chân đế :

1725 x 715 x 180

Độ col lỗ trục chính :

MT#4

Hành trình lên xuống trục chính :

250

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

44-1500x12

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.05,0.09,0.15x3

Động cơ chính(HP) :

3(2 tốc độ)

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ kẹp(HP) :

1

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2780

Khả năng làm việc :

- Khoan: Thép 42Ø
Gang 55Ø
- Tarô: Thép 25Ø
Gang 38Ø
- Doa: Thép 85Ø
Gang 120Ø

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

2035 x 995 x 2240

Trọng lượng máy (kgs) :

2100

 

TAILIFT TPR-1230H

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

Đường kính của trụ :

300

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

1230

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

340

Hành trình của đầu trục :

890

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1370

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

490

Độ nâng của cần :

880

Kích thước bàn làm việc :

635 x 520 x 415

Kích thước chân đế :

1725 x 715 x 180

Độ col lỗ trục chính :

MT#4

Hành trình lên xuống trục chính :

250

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

44-1500x12

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.05,0.09,0.15x3

Động cơ chính(HP) :

3(2 tốc độ)

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ kẹp(HP) :

1

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2780

Khả năng làm việc :

- Khoan:Thép 42Ø mm
Gang 55Ø mm
- Tarô: Thép 25Ø mm
Gang 38Ø mm
- Doa: Thép 85Ø mm
Gang 120Ø mm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

2035 x 995 x 2240

Trọng lượng máy (kgs) :

2100

TAILIFT TPR-820A

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

 

Đường kính của trụ :

210

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

850

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

220

Hành trình của đầu trục :

630

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính:

1210

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính:

560-210=350

Độ nâng của cần :

650

Kích thước bàn làm việc :

600 x 445 x 380

Kích thước chân đế :

1260 x 640 x 160

Độ col lỗ trục chính :

MT#4

Hành trình lên xuống trục chính :

210

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

88,154,282,455,796,1500x6

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.05,0.09,0.15x3

Động cơ chính(HP) :

2

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2320

Khả năng làm việc :

- Khoan: Thép 38Ø mm
Gang 50Ø mm
- Tarô: Thép 25Ø mm
Gang 32Ø
- Doa: Thép 70Ø mm
Gang: 105Ø mm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

1640 x 826 x 2160

Trọng lượng máy (kgs) :

1200

 TAILIFT TPR-920A

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

Đường kính của trụ :

210

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

950

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

220

Hành trình của đầu trục :

730

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1210

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính:

560-210=350

Độ nâng của cần :

650

Kích thước bàn làm việc :

600 x 445 x 380

Kích thước chân đế :

1260 x 640 x 160

Độ col lỗ trục chính :

MT#4

Hành trình lên xuống trục chính :

210

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

88,154,282,455,796,1500x6

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.05,0.09,0.15x3

Động cơ chính(HP) :

2

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2320

Khả năng làm việc :

- Khoan: Thép 38Ø mm
Gang 50Ø mm
- Tarô: Thép 25Ø mm
Gang 32Ø mm
- Doa: Thép 70Ø mm
Gang 105Ø mm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

1806x826x2190

Trọng lượng máy (kgs) :

1250

 TONE FAN TF-1280H

 

THÔNG SỐ CHUNG

Đường kính của trụ :

300

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

1145

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

330

Hành trình của đầu trục :

250

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1230

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

540

Kích thước bàn làm việc :

650 x 500 x 410

Kích thước chân đế :

1800 x800 x 170

Độ col lỗ trục chính :

MT4

Hành trình lên xuống trục chính :

250

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

44-1500(12)

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.005/0.09/0.15

Động cơ chính(HP) :

3

Động cơ nâng(HP) :

2

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2585

Khả năng làm việc :

Khoan: Thép : 50Ø mm,            Gang : 60Ø mm
Ta rô thép : 25Ø mm,             Gang : 32Ø mm
Doa thép : 85Ø mm,               Gang : 120Ø mm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

2290 x 1100 x 2230

Trọng lượng máy (kgs) :

2150

Xuất xứ :

Taiwan

TONE FAN TF-11100S

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

 

Đường kính của trụ :

300

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

1145

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

330

Hành trình của đầu trục :

250

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1230

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

540

Kích thước bàn làm việc :

650 x 500 x 410

Kích thước chân đế :

1800 x800 x 170

Độ col lỗ trục chính :

MT4

Hành trình lên xuống trục chính :

250

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

44-1500(12)

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.005/0.09/0.15

Động cơ chính(HP) :

3

Động cơ nâng(HP) :

2

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2585

Khả năng làm việc :

Khoan thép : 50Ømm ,                 Gang : 60Ø mm
Tarrô thép : 25Ø mm,                   Gang : 32Ø mm
Doa thép : 85Ø mm,Gang : 120Ø mm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

2010 x 1030 x 2230

Trọng lượng máy (kgs) :

2100

Xuất xứ :

Taiwan

TONE FAN TF-900S

 

THÔNG SỐ CHUNG

Đường kính của trụ :

210

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

930

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

620

Hành trình của đầu trục :

200

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1110

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

282

Kích thước bàn làm việc :

550 x 405 x315

Kích thước chân đế :

1280 x 640 x 150

Độ col lỗ trục chính :

MT4

Hành trình lên xuống trục chính :

200

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

88-1500(6)

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.005/0.09/0.15

Động cơ chính(HP) :

2

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ kẹp(HP) :

1/8

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2175

Khả năng làm việc :

Khoan thép : 38Ø mm.                   Gang : 50Ø mm
Tarô thép : 19Ø mm,Gang : 25Ø mm
Doa thép : 75Ø mm,Gang : 105Ø mm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

1580 x 820 x2060

Trọng lượng máy (kgs) :

1270

Xuất xứ :

Taiwan

TONE FAN TF-750S

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

 

Đường kính của trụ :

210

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

775

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

290

Hành trình của đầu trục :

200

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1110

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

282

Kích thước bàn làm việc :

550 x 405 x315

Kích thước chân đế :

1280 x 640 x 150

Độ col lỗ trục chính :

MT4

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

88-1500(6)

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

0.005/0.09/0.15

Động cơ chính(HP) :

2

Động cơ nâng(HP) :

1

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2175

Khả năng làm việc :

Khoan thép:38Ømm;Gang :50Ømm
Tarô thép :19Ø mm;Gang : 25Ømm
Doa thép :75Ømm;Gang : 105Ømm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

1430 x 820 x 2060

Trọng lượng máy (kgs) :

1200

Xuất xứ :

Taiwan

TONE FAN TF-1300H

 

THÔNG SỐ CHUNG

 

Đường kính của trụ :

300

Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính :

1250

Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính :

330

Hành trình của đầu trục :

250

Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

1230

Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính :

540

Độ nâng của cần :

690

Kích thước bàn làm việc :

650 x 500 x 410

Kích thước chân đế :

1800 x800 x 170

Độ col lỗ trục chính :

MT5

Hành trình lên xuống trục chính :

250

Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) :

12Speed44~1500 RPM

Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) :

6Speed0.05-0.306mm/REV

Động cơ chính(HP) :

5

Động cơ nâng(HP) :

2

Động cơ bơm làm nguội (HP) :

1/8

Độ cao máy từ đáy (tối đa) :

2585

Khả năng làm việc :

Khoan thép:55Ø mm; Gang:66Ø mm
Tarô thép : M50 , Gang: M60
Doa thép :100Ø mm;Gang :175Ømm

Kích thước đóng gói (LxWxH) :

2290 x 1100 x 2230

Trọng lượng máy (kgs) :

2250

Xuất xứ :

Taiwan

MÁY DOA ĐỨNG

 

THÔNG SỐ CHUNG

 

Model

T7220B

Đường kính doa max

Ø200 mm

Chiều sâu doa max

500 mm

Phạm vi tốc độ trục chính

53840 vòng/phút

Phạm vi dẫn tiến trục chính

0.05-0.20 mm/vòng

Hành trình trục chính

710 mm

Khoảng cách từ trục chính tới mặt phẳng đứng của bàn dao

315 mm

Hành trình dọc của bàn máy

900 mm

Hành trình ngang của bàn cắt

100 mm

Độ chính xác kích thước

IT7

Độ tròn

0.005

Độ côn

0.01/300

Độ nhám bề mặt

Ra1.6

Kích thước tổng thể (DxRxC)

1588x2210x2340 mm

Trọng lượng tịnh/Trọng lượng đóng kiện

3300/3800 kg

Kích thước đóng kiện (DxRxC)

1830x1730x2620 mm

MÁY DOA NGANG

THÔNG SỐ CHUNG

MODEL

T(X)611B

T(X)611C

Đường kính trục chính, mm

110

110

Kích thước bàn làm việc, mm

1100x950

1100x950

Khả năng tải lớn nhất của bàn, kg

2500

2500

Khoảng cách từ tầm trục chính đến bàn làm việc, mm

5-905

5-905

Hành trình dịch chuyển dọc và ngang của bàn làm việc, mm

1110x850

1110x1200

Hành trình thẳng đứng của ụ trước, mm

900

900

Hành trình trục chính, mm

550

550

Đường kính doa max., Ø mm

240

240

Đường kính khoan max., Ø mm

50

50

Lỗ côn trục chính

MT6

MT6

Hành trình quay của kẹp dụng cụ khoả mặt đầu, mm

160

160

Đường kính làm việc max. của kẹp dụng cụ khoả mặt đầu, mm

630

630

Mômen xoắn cho phép lớn nhất trên trục chính, Nm

1100

1100

Mômen xoắn cho phép lớn nhất trên đầu khoả mặt đầu, Nm

1100

1100

Lực dẫn tiến quay cho phép lớn nhất trên trục chính, N

13000

13000

Số cấp tốc độ trục chính

18

18

Số cấp tốc độ khoả mặt đầu

16

16

Dải tốc độ trục chính, v/f

12-950

12-950

Dải tốc độ khoả mặt đầu, v/f

4-160

4-160

Động cơ chính, kW

6.5 hoặc 8

6.5 hoặc 8

Kích thước bao (L x W x H), mm

4970x2100x2760

4970x2330x2760

Trọng lượng máy, kg

10700

12500

MÁY PHAY DM-180

 

 MODEL

DM-180V

DM-180VA

DM-180VS

Kiểu dẫn động

Phân cấp tốc độ
bằng Puli

Tốc độ
thay đổi

Tốc độ thay đổi đảo chiều

 Bàn làm việc

Kích thước bề mặt

1520x350 (12" x60")

Rãnh chữ T

3x 16Wx65P

XxYxZ

1050x390x420

Tốc độ dẫn tiến theo trục X, Y

0- 1.2 m/phút

Tốc độ dẫn tiến theo trục Z

400

Trục chính 

Tốc độ chuyển động trục

70- 500/ 600- 3800 vòng/ phút

Độ côn trục

NT40

Góc quay (trái & phải)

45độ

Hành trình đầu phay

15 độ

Đường kính đầu phay

150

Chuyển động tiến/ ngược của đầu phay

0.04- 0.08- 0.15

Khoảng cách từ mũi trục tới bàn làm việc

85- 510

Hành trình đầu phay

220- 650

Khoảng cách từ tâm trục tới bề mặt trụ

 

Động cơ 

Động cơ trục

5HP

Động cơ trục X, Y, Z

1/2 HP

Động cơ làm mát

1/8 HP

Hệ thống bôi trơn tự động

50W

Thông số khác

Kích thước máy (LxWxH)

1900x1600x2400

Kích thước đóng gói (LxWxH)

200x1700x2580

Trọng lượng tịnh

1800/ 1900kg

MÁY PHAY DM-180 VS

 

 MODEL

DM-180V

DM-180VA

DM-180VS

Kiểu dẫn động

Thay đổi tốc độ bằng pully

Vô cấp

Thay đổi tốc độ bằng biến tần

Bàn máy

Kích thước bàn máy

1498 x 305 (59" x 12")

Rãnh chữ T (Rộng x Số rãnh x Bước)

16x3x 65

Hành trình dịch chuyển các trục X, Y, Z

1050 x 390 x 420 (41.37" X 15.35" X 16.54")

Tốc độ ăn dao trục X, Y

0-1200 mm / phút

Tốc độ ăn dao trục Z

400 mm / phút

Trục chính

Tốc độ trục chính

70-500 / 600-3800 vòng/phút

Mũi trục chính

NT40

Khả năng nghiêng của đầu trục chính (Trái và phải)

45°

Hành trình trục chính

150 (5.9")

Đường kính trục chính

105 (4.13")

Tốc độ ăn dao

0.04 / 0.08 / 0.15 (0.0016" - 0.0031" - 0.0059")

Khoảng cách theo chiều dọc từ mũi trục chính tới mặt bàn máy

85 - 510 (3.35"-20.08")

Khoảng cách theo chiều dọc từ mũi trục chính tới mặt cột

220 - 650 (8.66"-25.6")

Động cơ trục chính

5HP (3.75 kw)

Động cơ

Động cơ trục X,Y,Z

1/2HP (0.375 kw)

Động cơ làm mát

1/8HP (0.1 kw)

Động cơ bôi trơn

50 W

Kích thước

Trọng lượng máy tĩnh / đóng thùng

1800 / 2000 kg

Kích thước bàn máy

1498 x 305 (59" x 12")

MÁY PHAY ĐỨNG PF-2

MODEL

PF-2S/PF-2VS

Kích thước bàn làm việc

mm

228x1066

Hành trình dọc (trục X)

mm

676

Hành trình ngang (trục y)

mm

310

Hành trình lên xuống bàn(trục z)

mm

406

Số rãnh chữ T (3 rãnh)

mm

15.9

Hành trình trục chính

mm 

127

Kiểu đầu côn trục chính

 

R8/N.S.T. #30

Lượng ăn phôi

 mm

0.04/0.08/0.15

Công suất động cơ chính

HP

3

Cấp tốc độ và tốc độ-16 cấp

v/p

70~4530

Tốc độ vô cấp cho PF-2VS

V/P

60~3250

Chiều cao máy

mm

2010

Chiều dài máy

mm

1620

Chiều rộng máy

mm

1468

Khoảng cách từ đầu trục chính tới bàn

mm

0-469

Đầu phay nghiên vào 45o

mm

0-285

Đầu phay thẳng đứng 90o

mm

172-482

Đầu phay nghiên ra 45o

mm

228-533

Hành trình ram ra vô

mm

450

Đầu phay quay trái phải 90o

 

 

Trọng lượng Net

Kg

950/1020

Kích thước đóng kiện

Cm

148x140x186

MÁY PHAY ĐỨNG PF-3S

MODEL

 

PF-3S/PF-3SB

Kích thước bàn làm việc

mm

254x1270

Hành trình dọc (trục X)

mm

830

Hành trình ngang (trục y)

mm

410

Hành trình lên xuống bàn(trục z)

mm

410

Số rãnh chữ T (3 rãnh)

mm

15.9

Hành trình trục chính

mm 

127

Kiểu đầu côn trục chính

 

R8/N.S.T. #30

Lượng ăn phôi

 mm

0.04/0.08/0.15

Công suất động cơ chính

HP

3

Cấp tốc độ và tốc độ-16 cấp

v/p

70~4530

Chiều cao máy

mm

2256

Chiều dài máy

mm

2000

Chiều rộng máy

mm

1680

Khoảng cách từ đầu trục chính tới bàn

mm

0-520

Đầu phay nghiên vào 45o

mm

0-482

Đầu phay thẳng đứng 90o

mm

225-726

Đầu phay nghiên ra 45o

mm

226-838

Hành trình ram ra vô

mm

560

Đầu phay quay trái phải 90o

 

 

Trọng lượng Net

Kg

1170/1250

Kích thước đóng kiện

Cm

161x147x186

 

MÁY PHAY ĐỨNG PF-4VS

MODEL

 

PF-4S/PF-4VS

Kích thước bàn làm việc

mm

254x1270

Hành trình dọc (trục X)

mm

740/830

Hành trình ngang (trục y)

mm

325

Hành trình lên xuống bàn(trục z)

mm

410

Số rãnh chữ T (3 rãnh)

mm

15.9

Hành trình trục chính

mm 

125

Kiểu đầu côn trục chính

 

N.S.T. #40

Lượng ăn phôi

 mm

0.04/0.08/0.15

Công suất động cơ chính

HP

3

Cấp tốc độ và tốc độ-16 cấp

v/p

70~4530

Tốc độ vô cấp cho PF-4VS

v/p

60-3250

Chiều cao máy

mm

2256

Chiều dài máy

mm

2000

Chiều rộng máy

mm

1680

Khoảng cách từ đầu trục chính tới bàn

mm

0-520

Đầu phay nghiên vào 45o

mm

0-482

Đầu phay thẳng đứng 90o

mm

225-726

Đầu phay nghiên ra 45o

mm

226-838

Hành trình ram ra vô

mm

560

Đầu phay quay trái phải 90o

 

 

Trọng lượng Net

Kg

1500/1580

Kích thước đóng kiện

Cm

161x161x200

MÁY PHAY ĐỨNG PF-5S

MODEL

 

PF-5S

Kích thước bàn làm việc

mm

254x1372

Hành trình dọc (trục X)

mm

840/930

Hành trình ngang (trục y)

mm

420

Hành trình lên xuống bàn(trục z)

mm

470

Số rãnh chữ T (3 rãnh)

mm

15.9

Hành trình trục chính

mm 

125

Kiểu đầu côn trục chính

 

N.S.T. #40

Lượng ăn phôi

 mm

0.04/0.08/0.15

Công suất động cơ chính

HP

5

Tốc độ vô cấp cho PF-5VS

v/p

60-3250

Chiều cao máy

mm

2256

Chiều dài máy

mm

2000

Chiều rộng máy

mm

1680

Khoảng cách từ đầu trục chính tới bàn

mm

0-520

Đầu phay nghiên vào 45o

mm

0-482

Đầu phay thẳng đứng 90o

mm

225-726

Đầu phay nghiên ra 45o

mm

226-838

Hành trình ram ra vô

mm

560

Đầu phay quay trái phải 90o

 

 

Trọng lượng Net

Kg

1600

Kích thước đóng kiện

Cm

171x155x200

MÁY PHAY ĐỨNG TƯƠNG ĐƯƠNG 6P12-6P13

Model

X5032

X5032B

X5040

Kích thư­ớc bàn máy, mm

320x1325

320x1600

400x1600

Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm

45 - 415

45 - 415

30 - 500

Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm

350

350

350

Côn mũi trục chính

7 : 24 ISO50

7 : 24 ISO50

7 : 24 ISO50

Đường kính lỗ trục chính, mm

29

29

29

Số cấp tốc độ quay trục chính

18

18

18

Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.

30-1500

30-1500

30-1500

Góc xoay của đầu phay, độ

+ 45

+ 45

+ 45

Hành trình của mũi trục chính, mm

70

70

85

Hành trình dọc của bàn máy (bằng tay/bằng máy), mm

700 / 680

900 / 880

900 / 880

Hành trình ngang của bàn máy (bằng tay/bằng máy), mm

255 / 240

255 / 240

315 / 300

Hành trình đứng của bàn máy (bằng tay/bằng máy), mm

370 / 350

370 / 350

385 / 300

Lượng ăn dao theo phương dọc, mm/ph.

23,5-1180

23,5-1180

23,5-1180

Lượng ăn dao theo phương ngang, mm/ph.

15-786

15-786

15-786

Lượng ăn dao theo phương thẳng đứng, mm/ph.

8-394

8-394

8-394

Hành trình nhanh theo phương dọc, mm/ph.

2300

2300

2300

Hành trình nhanh theo phương ngang, mm/ph.

1540

1540

1540

Hành trình nhanh theo phương đứng, mm/ph.

770

770

770

Số rãnh chữ T

3

3

3

Chiều rộng rãnh chữ T, mm

18

18

18

Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm

70

70

70

Công suất động cơ chính, kW

7,5

7,5

11

Công suất động cơ ăn dao, kW

1,5

1,5

1,5

Khối lượng máy, kg

2900

2995

4250

Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)

2530x
1890x
2380

2294x
2050x
2380

2556x
2159x
2298

MÁY PHAY ĐỨNG XL5036

Model

XL5036

XL5036A

XL5036B

Kích thư­ớc bàn máy, mm

360 x 1250

360 x 1250

360 x 1250

Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm

70 - 515

60 - 420

60 - 430

Khoảng cách từ mĩi trục chính tới bàn máy, mm

325

325

360

Số rãnh chữ T

3

3

3

Chiều rộng rãnh chữ T, mm

14

18

18

Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm

95

80

80

Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm

600

600

1000

Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm

250

320

340

Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm

440

360

370

Côn mũi trục chính

7 : 24  ISO50

7 : 24 ISO50

7 : 24 ISO50

Số cấp tốc độ quay trục chính

12

12

12

Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.

60 - 1700

60 - 1700

60 - 1690

Góc xoay của đầu phay, độ

+ 45

+  45

+  45

Số cấp tốc độ ăn dao

8

8

8

Lượng ăn dao theo phương dọc, mm/ph.

24 - 720

30 - 740

30 - 740

Lượng ăn dao theo phương ngang, mm/ph.

24 - 720

30 - 740

30 - 740

Lượng ăn dao theo phương thẳng đứng, mm/ph.

-

590

590

Chạy dao nhanh nhanh theo phương dọc và ngang, mm/ph.

1080

1080

1080

Công suất động cơ chính, kW

4

4

4

Công suất động cơ dịch chuyển nhanh theo trục X và Y, kW

theo đặt hàng

0,75

0,75

Công suất động cơ dịch chuyển nhanh theo trục Z, kW

theo đặt hàng

0,75

0,75

Khối lượng máy, kg (N / G)

1900

2200

2200 / 2400

Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)

1800x
1850x
1880

1700x
1680x
1880

1700x
1680x
1880

MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG

Model

FV 251M

FV 301

FV 321M

FV 361

FV 401

Kích thước bàn máy, mm

250x1120

300x1250

320x1350

360x1500

400x1600

Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm

3x14x50

5x14x50

5x18x63

5x18x63

5x18x80

Góc xoay của bàn máy, độ

+- 45

+- 45

+- 45

+- 45

+- 45

Hành trình dọc của bàn máy, mm:
  - bằng tay
  - tự động


820
800


950
930


1000
980


1150
1130


1250
1230

Hành trình ngang của bàn máy, mm:
  - bằng tay
  - tự động


280
260


320
300


360
340


360
340


360
340

Hành trình đứng của bàn máy, mm:
  - bằng tay 
  - tự động


410
390


410
390


460
440


460
440


460
440

Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm:-min
  -max



170
580



170
580



170
630



170
630



170
630

Côn mũi trục chính, ISO

40

40

50

50

50

Góc xoay của đầu phay, độ

360

360

360

360

360

Số cấp tốc độ quay trục chính

12

12

12

12

12

Phạm vi tốc độ quay của trục chính,
v/ph.


45...2000


45...2000


45...2000


45...2000


45...2000

Số cấp tốc độ ăn dao

18

18

18

18

18

Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ,
 mm/ph.:
  -tiêu chuẩn, trục X và Y
  -tiêu chuẩn, trục Z
  -tùy chọn 1, trục X và Y
  -tùy chọn 1, trục Z
  -tùy chọn 2, trục X và Y
  -tùy chọn 2, trục Z



12,5...630 5...262
16...800
7...334
20...1000
8...415



12,5...630 5...262
16...800
7...334
20...1000
8...415



12,5...630 5...262
16...800
7...334
20...1000
8...415



12,5...630 5...262
16...800
7...334
20...1000
8...415



12,5...630 5...262
16...800
7...334
20...1000
8...415

Hành trình nhanh của bàn máy,  mm/ph.:
  - trục X
  - trục Y và Z



2500
1040



2500
1040



2500
1040



2500
1040



2500
1040

Công suất động cơ trục chính, kW

4

4

4

4

4

Công suất động cơ ăn dao, kW

1,5

1,5

2,2

2,2

2,2

Khối lượng máy, kg

2300

2450

3100

3150

3175

MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG

Model

FU 251M

FU 301

FU 321M

FU 361

FU 401

Kích thước bàn máy, mm

250x1120

300x1250

320x1350

360x1500

400x1600

Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm

3x14x50

5x14x50

5x18x63

5x18x63

5x18x80

Góc xoay của bàn máy, độ

+- 45

+- 45

+- 45

+- 45

+- 45

Hành trình dọc của bàn máy, mm:
 - bằng tay 
 - tự động


820
800


950
930


1000
980


1150
1130


1250
1230

Hành trình ngang của bàn máy,mm
 - bằng tay 
 - tự động


280
260


320
300


360
340


360
340


360
340

Hành trình đứng của bàn máy, mm:
 - bằng tay 
 - tự động 


410
390


410
390


460
440


460
440


460
440

Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới tâm trục chính, mm

440

440

490

490

490

Côn mũi trục chính, ISO

40

40

50

50

50

Số cấp tốc độ quay trục chính

18

18

18

18

18

Tốc độ quay của trục chính, v/ph.: 
 - tiêu chuẩn 
 - tuỳ chọn


40...2000
50...2500


40-2000
50-2500


32-1600
40-2000


32-1600 40-2000


32-1600 40-2000

Số cấp tốc độ ăn dao

18

18

18

18

18

Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, mm/ph.:
- tiêu chuẩn, trục X, Y 
- tiêu chuẩn, trục Z
- tùy chọn 1, trục X, Y 
- tùy chọn 1, trục Z 
- tùy chọn 2, trục X, Y 
- tùy chọn 2, trục Z 


12,5...630
5...262
16...800 7...334 20...1000
8...415


12,5...630
5-262
16-800
7-334
20-1000
8-415


12,5...630 5-262
16-800
7-334
20-1000
8-415


12,5...630
5-262
16-800
7-334
20-1000
8-415


12,5...630
5-262
16-800
7-334
20-1000
8-415

Hành trình nhanh của bàn máy, mm/ph.:
- trục X, Y 
- trục Z


2500
1040


2500
1040


2500
1040


2500
1040


2500
1040

Công suất động cơ, kW

4

5,5

7,5

7,5

7,5

Công suất động cơ ăn dao, kW

1,5

1,5

2,2

2,2

2,2

Khối lượng máy, kg

1975

2025

2850

2900

2925

 

MÁY PHAY NGANG XL6036

Model

XL6036A

XL6036B

Kích thư­ớc bàn máy, mm

360x1250

360x1250

Số rãnh chữ T

3

3

Chiều rộng rãnh chữ T, mm

18

18

Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm

80 

80

Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm

600

1000

Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm

320

320

Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm

400

400

Côn mũi trục chính

7 : 24  ISO50

7 : 24  ISO50

Số cấp tốc độ quay trục chính

12

12

Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.

60 - 1700

60-1700

Số cấp tốc độ ăn dao

8

8

Lượng ăn dao theo phương dọc, mm/ph.

30 - 740

30-740

Lượng ăn dao theo phương ngang, mm/ph.

30 - 740

30-740

Lượng ăn dao theo phương thẳng đứng, mm/ph.

590 

590

Chạy dao nhanh nhanh theo phương dọc và ngang, mm/ph.

1080

1080

Công suất động cơ chính, kW

4

4

Công suất động cơ dịch chuyển nhanh theo trục X và Y, kW

0,75 

0,75

Công suất động cơ dịch chuyển nhanh theo trục Z, kW

0,75 

0,75

Khối lượng máy, kg (N/G)

2000 / 2150 

2000 / 2150

Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)

1880x1700x1700

1880x1700x1700

MÁY PHAY NGANG TƯƠNG ĐƯƠNG 6P82-6P83

Model

X6132

X6132H

X6140

Kích thư­ớc bàn máy, mm

320x1325

320x1325

400x1600

Số rãnh chữ T

3

3

3

Chiều rộng rãnh chữ T, mm

18

18

18

Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm

70

70

80

Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn máy, mm

30 - 350

30 - 350

30 - 350

Hành trình dọc tối đa của bàn (bằng tay, bằng máy), mm

700 / 680

700 / 680

900 / 800

Hành trình ngang tối đa của bàn (bằng tay, bằng máy), mm

255 / 240

255 / 240

315 / 300

Hành trình đứng tối đa của bàn (bằng tay, bằng máy), mm

320 / 300

410 / 390

380 / 360

Số cấp tốc độ quay trục chính

18

18

18

Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.

30-1500

30-1500

30-1500

Góc xoay của bàn máy, độ

+45

+45

+45

Số cấp tốc độ ăn dao

18

18

18

Lượng ăn dao theo phương dọc, mm/ph.

15 - 750

15 - 750

15 - 750

Lượng ăn dao theo phương ngang, mm/ph.

15 - 750

15 - 750

15 - 750

Lượng ăn dao theo phương thẳng đứng, mm/ph.

5,7 - 280

5,7 - 280

5,7 - 280

Công suất động cơ chính, kW

7,5

7,5

11

Công suất động cơ ăn dao, kW

1,5

1,5

1,5

Khối lượng máy, kg

2650

2850

3850

Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)

2294x
1770x
1610

2294x
1790x
1610

2556x
2159x
1770

 

MÁY XỌC B50100

 

Chiều dài hành trình đầu xọc max., 1000 (mm)
Trọng lượng chi tiết gia công max.,  4000 (kg)
Lực cắt max.,  24500 (N)
Số hành trình trên   4~25 (phút)
Đường kính bàn làm việc, Ø1250 (mm)
Hành trình dịch chuyển dọc max của bàn làm việc (tự động/bằng tay), 1200 (mm)
Hành trình dịch chuyển ngang max của bàn làm việc (tự động/bằng tay), 1000 (mm)
Công suất động cơ chính,   30 (kW)
Trọng lượng,  22000  (kg                          

 

 

MÁY XỌC B5050A

Chiều dài hành trình đầu xọc max.,  500 mm

Trọng lượng chi tiết gia công max.,  2000 (kg)

Lực cắt max.,  16000 (N)

Số hành trình trên  9~50 (phút)

Góc nghiêng đầu xọc, (độ)  ± 10°

Đường kính bàn làm việc,  Ø1000 (mm)

Hành trình dịch chuyển dọc max của bàn làm việc (tự động/bằng tay),  1000 (mm)

Hành trình dịch chuyển ngang max của bàn làm việc (tự động/bằng tay), 660 (mm)

Công suất động cơ chính,   7,5 (kW)

Trọng lượng,  10300  (kg)

              

MÁY XỌC B5032D

Chiều dài hành trình đầu xọc max.,  320  (mm)
Trọng lượng chi tiết gia công max. 500 (kg)
Lực cắt max.,  7500 (N)
Số hành trình trên  20~80 (phút)
Góc nghiêng đầu xọc, (độ) 0~8°
Đường kính bàn làm việc, Ø630  (mm)
Hành trình dịch chuyển dọc max của bàn làm việc (tự động/bằng tay), 480/620 (mm)
Hành trình dịch chuyển ngang max của bàn làm việc (tự động/bằng tay),480/560 (mm) 
Công suất động cơ chính,  4  (kW)
Trọng lượng,  3500  (kg)

           MÁY XỌC  B5020D

Chiều dài hành trình đầu xọc max., 200  (mm)

Trọng lượng chi tiết gia công max.,  400 (kg)
Lực cắt max.,  5500 (N)

Số hành trình trên  32~125 (phút)

Góc nghiêng đầu xọc, (độ) 0~8°

Đường kính bàn làm việc, Ø500 (mm)

Hành trình dịch chuyển dọc max của bàn làm việc (tự động/bằng tay), 400/450 (mm)

Hành trình dịch chuyển ngang max của bàn làm việc (tự động/bằng tay), 450/500 (mm)

Công suất động cơ chính,  3 (kW)

Trọng lượng,  2400  (kg)               


MÁY TIỆN

 

MODEL

 

Run - 260x500EVS

 

Run - 300x900EVS

 

Đường kính tiện trên băng

260 mm

305 mm (12”

Đường kính tiện trên bàn dao ngang

150 mm

172 mm ( 6-3/4”)

 

Khoảng cách tâm

500 mm

900 mm

Chiều rộng băng máy

150 mm

165 mm

Lỗ trục chính

Ø26 mm

Ø38 mm

Côn móc lỗ trục chính

MT4

MT5

Dải tốc độ vô cấp

200~2000 v/f

10~2500 v/f

Tốc độ ăn dao dọc theo hệ Anh

0,0043”~0,0594”/vòng (40 cấp)

0,0021”~0,0506”/vòng (40 cấp)

Tốc độ ăn dao dọc theo hệ mét

0,116~1,399 mm/vòng (40 cấp)

0,056~1,36 mm/vòng (40 cấp)

Cắt ren theo hệ Anh

6~56 TPI (33 loại)

5~56 TPI (33 loại)

Cắt ren theo hệ mét

0,3~3,5 mm (15 loại)

0,3~3,5 mm (15 loại)

Đường kính ống măng sông ụ sau

Ø32 mm

Ø32 mm

Côn móc ống măng sông

MT2

MT3

Hành trình lớn nhất của ống măng sông ụ sau

70 mm

90 mm

Công suất động cơ

1 HP (0,75 kW)

1,5 HP

Trọng lượng

180 kg

322 kg

         

 

MÁY TIỆN LG-460A

Kiểu

LG-460A

Model

750

1000

1600

KHẢ NĂNG LÀM VIỆC

Vượt băng máy

460(18.11")

Vượt băng bàn trượt máy

280(11")

Khoảng cách giữa các tâm

750(29.53")

1000(39.37")

1600(63")

BĂNG MÁY

Tiện vượt khe hở

660 (25.98")

Chiều rộng băng máy

300(11.81")

Chiều rộng khe hở

245( 9.65" )

Chiều dài băng máy

1700(67")

1960(77.17")

2550(100.4")

Ụ TRỤC CHÍNH

Đường kính lỗ trục chính

Ø70 mm (2.76")

Số cấp tốc độ trục chính

12 cấp

Tốc độ trục chính

25-1800 vòng

Mũi trục chính

ASA A2-6

Độ côn trục chính

M.T.#6 1/2

BÀN DAO

Chiều rộng bàn dao

430(17")

Hành trình trượt ngang

270(10.63")

Hành trình đài dao

130(5.12")

Kích thước cẳt lớn nhất

20x20 (0.79"x0.79")

Ụ ĐỘNG

Đường kính trục

Ø56 (2.2")

Hành trình trục

150 (5.91")

Lỗ côn

M.T. 4

TIỆN REN

Đường kính vít me

 35 mm, 6 mm / bước ren x 1"x 4 T.P.I

Ren mét

0.2-14 mm (41 loại)

Ren inch

2-72 T.P.I (46 loại)

 

Ren DP

8-44 D.P. (21 loại)

Ren modul

0.3-3.5 M.P. (18 loại)

TỐC ĐỘ TIỆN DAO

Đường kính ăn dao

22(0.87")

Tốc độ tiện dao dọc

0.04-1.0 mm/vòng (0.00157"-0.0394in/vòng)

Tốc độ tiện dao ngang

0.0015-0.04 mm/vòng (0.000059"-0.00157"in/vòng)

ĐỘNG CƠ

Động cơ trục chính

5HP (3.75 kw)

Động cơ làm mát

1/8HP (0.1 kw)

KÍCH THƯỚC

Trọng lượng tịnh

1500 kgs

1650 kgs

1950 kgs

Trọng lượng tổng thể

1750 kgs

1950 kgs

2300 kgs

Kích thước máy đóng thùng (DxRxC)

2040x1020x1530

81"x40"x60"

2400x1020x1530

95"x40"x60"

2850x1020x1530

113"x40"x60"

               

MÁY TIỆN LA-430

Kiểu

LA-430

Model

750

1000

KHẢ NĂNG LÀM VIỆC

Vượt băng máy

430 ( 16.93" )

Vượt băng bàn trượt máy

265 ( 10.43" )

Khoảng cách giữa các tâm

750 ( 29.53" )

1000 ( 39.37" )

BĂNG MÁY

Tiện vượt khe hở

620 ( 24.41" )

Chiều rộng băng máy

315 ( 12.4" )

Chiều rộng khe hở

210 ( 8.27" )

Chiều dài băng máy

1380 ( 54.33" )

1880 ( 74" )

Ụ TRỤC CHÍNH

Đường kính lỗ trục chính

Ø52 (2.05")

Số cấp tốc độ trục chính

2 cấp

Tốc độ trục chính

30-1800 vòng

Mũi trục chính

ASA A1-6

Độ côn trục chính

M.T.#6

BÀN DAO

Chiều rộng bàn dao

430 ( 17" )

Hành trình trượt ngang

250 ( 9.84" )

Hành trình đài dao

125 ( 4.92" )

Kích thước cẳt lớn nhất

20x20 ( 0.79"x0.79" )

Ụ ĐỘNG

Đường kính trục

Ø52 (2.05")

Hành trình trục

140 (5.51")

Lỗ côn

M.T. 4

TIỆN REN

Đường kính vít me

 35 mm , 6 mm / bước ren / Dia.1" x 4 T.P.I

Ren mét

0.5 - 7.0 ( 22 loại)

Ren inch

4 - 56 T.P.I. (36 loại )

 

Ren DP

8-112 D.P. ( 36 loại )

Ren modul

0.25-3.5 M.P. (14 loại)

TỐC ĐỘ TIỆN DAO

Đường kính ăn dao

28 ( 1.1" )

Tốc độ tiện dao dọc

0.05 - 0.7 mm/vòng ( 0.0197"-0.0276" in/vòng )

Tốc độ tiện dao ngang

0.025-0.35 mm/vòng ( 0.001"-0.0138" in/vòng)

ĐỘNG CƠ

Động cơ trục chính

5 HP ( 3.75 kw )

Động cơ làm mát

1/8 HP (0.1 kw)

KÍCH THƯỚC

Trọng lượng tịnh

1200 kgs

1300 kgs

Trọng lượng tổng thể

1380 kgs

1550 kgs

Kích thước máy đóng thùng (DxRxC)

1950x1000x1400

77"x40"x55"

2200x1000x1400

87"x40"x55"

           

MÁY TIỆN CD0632A

Chi tiết

C0632A

C0636A

Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy

13’’(330 mm)

14’’(360 mm)

Đường kính tiện lớn nhất qua hầu

183/4(476 mm)

197/8"(506 mm)

Đường k1inh tiện ngang lớn nhất

71/4"(185 mm)

81/2"(215 mm)

Bề rộng băng máy

73/8"(187 mm)

Chiều dài chống tâm lớn nhất

30"(750 mm)40"(1000 mm)

Đầu trục chính

D1-4

Lỗ trục chính

11/2"(φ38 mm)

Lỗ côn trục chính

No.5

Bước tốc độ trục chính

8

Tốc độ trục chính

70~2000 vòng/phút

Ren hệ Inch

4~56T.P.I/32

Ren hệ mét

0.4~7 mm/32

Ren theo đường kính

8~120D.P./33

Ren Module

0.2~3.5MP/27

Hành trình chạy dao dọc

0.0032~0.1067in/r(0.082~2.71 mm/vòng)

Hành trình chạy dao ngang

0.00086~0.0367in/r(0.022~0.933 mm/vòng)

Hành trình lớn nhất của nòng ụ sau

35/8"(95 mm)

Lỗ côn nòng ụ sau

No.3

Motor điện

2HP(1.5 kW)110v hay 220v(1pha)
220v hay 380v(3pha)

Trọng lượng tịnh/trọng lượng tổng

495/595 kg

Close